Có 2 kết quả:
办到 bàn dào ㄅㄢˋ ㄉㄠˋ • 辦到 bàn dào ㄅㄢˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accomplish
(2) to get sth done
(2) to get sth done
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accomplish
(2) to get sth done
(2) to get sth done
Bình luận 0